Sản phẩm
Dầu và mỡ đặc chủng khác
DẦU BƠM HÚT CHÂN KHÔNG | ||||
CASSIDA FLUID VP 68 | 100 | ||||
Dầu bôi trơn bơm hút chân không trong công nghiệp thực phẩm. Sản phẩm với tính năng bay hơi rất thấp phù hợp cho sử dụng bơm hút chân không. | Độ nhớt tại 40°C | Độ nhớt tại 100°C | ||
CASSIDA FLUID VP 68 | 68 | 10.5 | ||
CASSIDA FLUID VP 100 | 100 | 14 | ||
BẢO TRÌ | ||||
CASSIDA FLUID FL5 | FL5 Spray | ||||
Bình xịt sử dụng cho quá trình bảo trì trong công nghiệp thực phẩm. Khả năng thẩm thấu, tẩy gỉ, làm sạch và chống gỉ tuyệt vời. | Độnhớt tại 40°C | Độ nhớt tại 100°C | ||
CASSIDA FLUID FL 5 | 3.8 | 1.1 | ||
CASSIDA FLUID FL 5 Spray | 3.8 | 1.1 | ||
CASSIDA SILICONE FLUID | CASSIDA SILICONE FLUID Spray | ||||
Bình xịt sử dụng cho quá trình bảo trì trong công nghiệp thực phẩm. Khả năng bám dính và chiếm chỗ nước rất tốt. Ứng dụng bôi trơn băng tải, vòng bi tốc độ chậm, bôi trơn tách khuôn nhựa… | Độ nhớt tại 40°C | Độ nhớt tại 100°C | ||
CASSIDA SILICONE FLUID Spray | 350 | 270 | ||
CASSIDA SILICONE FLUID | 1000 | 730 | ||
CASSIDA PTFE DRY Spray | ||||
Bình xịt sử dụng cho quá trình bảo trì trong công nghiệp thực phẩm. Với công thức đặc biệt PTFE, sản phẩm được ứng dụng cho thắt lưng, cơ cấu cam, dây chuyền, dây cáp, băng tải, đường trượt, thang máy, ròng rọc, phần ren, bu long… | Độ nhớt tại 40°C | Độ nhớt tại 100°C | ||
CASSIDA PTFE DRY Spray | 350 | 270 | ||
CASSIDA FLUID CP | CASSIDA FLUID CP Spray | ||||
Bình xịt sử dụng cho quá trình bảo trì trong công nghiệp thực phẩm. Sản phẩm như là bảo vệ tạm thời cho các cụm chi tiết. | Độ nhớt tại 40°C | Độ nhớt tại 100°C | ||
CASSIDA FLUID CP | 4.9 | 3.8 | ||
CASSIDA FLUID CP Spray | 4.9 | 3.8 | ||
MỠ CHỊU TẢI LIÊN TỤC | ||||
CASSIDA GREASE RLS 000 | 00 | 0 | 1 | 2 | ||||
Mỡ bôi trơn chịu tải liên tục. Mỡ với chất làm đặc phức nhôm và dầu gốc tổng hợp cho hiệu suất cao. Ứng dụng: Sử dụng cho vòng bi, liên kết giữa các thiết bị thực phẩm. Sản phẩm có NLGI 0, 00, 000 được sử dụng cho hệ thống trung tâm, bánh răng. | Độ nhớt tại 40°C | Độ nhớt tại 100°C | NLGI | |
CASSIDA GREASE RLS 000 | 100 | 13 | 000 | |
CASSIDA GREASE RLS 00 | 100 | 13 | 00 | |
CASSIDA GREASE RLS 0 | 150 | 18 | 0 | |
CASSIDA GREASE RLS 1 | 150 | 18 | 1 | |
CASSIDA GREASE RLS 2 | 150 | 18 | 1 | |
MỠ CHỊU TẢI CAO | ||||
CASSIDA GREASE EPS 00 | 1 | 2 | ||||
Mỡ bôi trơn chịu tải cao. Mỡ với chất làm đặc phức nhôm và dầu gốc tổng hợp cho hiệu suất cao. Ứng dụng: Sử dụng cho vòng bị, liên kết giữa các thiết bị thực phẩm. Sản phẩm có NLGI 00 được sử dụng cho hệ thống bánh răng. | Độ nhớt tại 40°C | Độ nhớt tại 100°C | NLGI | |
CASSIDA GREASE EPS 00 | 220 | 25 | 00 | |
CASSIDA GREASE EPS 1 | 220 | 25 | 1 | |
CASSIDA GREASE EPS 2 | 220 | 25 | 2 | |
MỠ CHỊU TẢI RẤT CAO | ||||
CASSIDA GREASE HDS 00 | 2 | ||||
Mỡ chịu tải rất cao. Với chất làm đặc phức nhôm và dầu gốc tổng hợp độ nhớt cao. Ứng dụng: Sử dụng sản phẩm nơi có nhiệt độ cao, tải nặng và chịu nước. Với sản phẩm NLGI 00 được sử dụng cho bánh răng hở trong ngành thực phẩm. | Độ nhớt tại 40°C | Độ nhớt tại 100°C | NLGI | |
CASSIDA GREASE HDS 00 | 800 | 68 | 00 | |
CASSIDA GREASE HDS 2 | 800 | 68 | 2 | |
MỠ ĐẶC CHỦNG | ||||
CASSIDA GREASE GTS 2 | GTS Spray | ||||
Mỡ đặc biệt với chất làm đặc phức calcium sulphonate. Sản phẩm chịu nhiệt độ cao lên đến 170°C, được ứng dụng bôi trơn vòng bi mô tơ điện với tốc độ cao. | Độ nhớt tại 40°C | Độ nhớt tại 100°C | NLGI | |
CASSIDA GREASE GTS 2 | 85 | 12.8 | 2 | |
CASSIDA GREASE GTS Spray | 85* | 12.8* | 2* | |
CASSIDA GREASE GTX 0 | 2 | ||||
Mỡ đặc biệt với chất làm đặc phức calcium sulphonate. Sản phẩm sử dụng cho tải rất cao và nhiệt độ cao lên đến 180°C và bôi trơn cho vòng bi tốc độ trung bình tải rất cao. Phù hợp với bôi trơn vòng bi máy ép viên trong ngành thức ăn chăn nuôi. | Độ nhớt tại 40°C | Độ nhớt tại 100°C | NLGI | |
CASSIDA GREASE GTX 0 | 460 | 44 | 0 | |
CASSIDA GREASE GTX 2 | 460 | 44 | 2 | |
CASSIDA GREASE HTS 2 | ||||
Mỡ với chất làm đặc vô cơ và dầu gốc tổng hợp. Ứng dụng: Bôi trơn vị trí chịu nhiệt độ lên tới 220°C. Bôi trơn xích tải, vòng bi trong công nghiệp nướng bánh… | Độ nhớt tại 40°C | Độ nhớt tại 100°C | NLGI | |
CASSIDA GREASE HTS 2 | 460 | 40 | 2 | |
CASSIDA GREASE LTS 1 | ||||
Mỡ với chất làm đặc phức nhôm và dầu tổng hợp độ nhớt thấp. Ứng dụng: Bôi trơn vòng vi, xích tải và các chi tiết khác của máy thực phẩm. Sản phẩm phù hợp vị trí tốc độ cao, nhiệt độ âm tới -50°C. | Độ nhớt tại 40°C | Độ nhớt tại 100°C | NLGI | |
CASSIDA GREASE LTS 1 | 20 | 4.5 | 1 | |
CASSIDA GREASE P 1 | ||||
Mỡ với chất làm đặc và dầu gốc tổng hợp Ứng dụng: Bôi trơn hệ băng tải, xích, ổ đĩa, vòng bi và cơ cấu cam ứng dụng cho tải nặng và nhiệt độ cao đến 180°C. | Độ nhớt tại 40°C | Độ nhớt tại 100°C | NLGI | |
CASSIDA GREASE P 1 | 770 | 65 | 1 | |
CASSIDA GREASE CLEAR 2 | ||||
Mỡ với chất làm đặc và dầu gốc tổng hợp và (PTFE) Ứng dụng: Bôi trơn vòng bi bạc đạn, bảo vệ vật liệu làm kín. | Độ nhớt tại 40°C | Độ nhớt tại 100°C | NLGI | |
CASSIDA GREASE CLEAR 2 | 75 | 11.5 | 2 | |
CASSIDA GREASE MD 2 | ||||
Mỡ Silicone với PTFE Ứng dụng: Bôi trơn làm kín van, vòi và các phụ kiện chế tạo bằng vật liệu EPDM, nhiệt độ làm việc cao 180°C. Tiếp xúc ngăn lên đến 250°C. | Độ nhớt tại 40°C | Độ nhớt tại 100°C | NLGI | |
CASSIDA GREASE MD 2 | 650 | 11.5 | 2-3 | |
CASSIDA GREASE FC 1 | 2 | ||||
Mỡ chịu nhiệt độ rất cao lên đến 300°C Mỡ với chất làm đặc PTFE và dầu gốc PFPE, nhiệt độ làm việc liên tục đạt 250°C. Trong thời gian ngắn đạt tới 300°C. | Độ nhớt tại 40°C | Độ nhớt tại 100°C | NLGI | |
CASSIDA GREASE FC 1 | 510 | 47 | 1 | |
CASSIDA GREASE FC 2 | 510 | 47 | 2 | |
CASSIDA PASTE AP | ||||
Mỡ bôi trơn lắp ráp chống kẹt Ứng dụng: Bôi trơn bảo vệ bulong, ốc vít. Sử dụng trong quá trình bảo trì bảo dưỡng lắp đặt máy thực phẩm. | Độ nhớt tại 40°C | Độ nhớt tại 100°C | NLGI | |
CASSIDA PASTE AP | 85 | 12 | 1 | |
FM GREASE DC 2 | FM GREASE DC Spray | ||||
Mỡ bôi trơn tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Sản phẩm được thiết kế tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm mà không ảnh hưởng đến sản phẩm cũng như sức khỏe người sử dụng. Được chứng nhận sản phẩm thuộc nhóm 3H của tổ chức NSF cấp. | Độ nhớt tại 40°C | Độ nhớt tại 100°C | NLGI | |
FM GREASE DC 2 | 100 | 11 | 2 | |
FM GREASE DC Spray | 100 | 11 | 00 | |
FM GREASE HD 1.5 | 2 | ||||
Mỡ chịu tải rất cao Ứng dụng: Bôi trơn vòng bi chịu tải lớn, phù hợp bôi trơn vòng bi máy ép viên trong ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi. | Độ nhớt tại 40°C | Độ nhớt tại 100°C | NLGI | |
FM GREASE HD 1.5 | 550 | 38 | 1.5 | |
FM GREASE HD 2 | 550 | 38 | 2 | |
NƯỚC LÀM MÁT | ||||
FM COOLANT | ||||
Nước làm mát an toàn thực phẩm Sản phẩm sử dụng làm mát động cơ trong ngành thực phẩm, két làm mát. | Độ nhớt tại 40°C | Độ nhớt tại 100°C | ||
FM COOLANT | 47 | 17 |