Sản phẩm
Mỡ bôi trơn bánh răng hở
CEPLATTYN 300 | |||||
Bôi trơn lần đầu cho bộ truyền động bánh răng hở, cơ cấu thanh răng và mặt trượt. Cũng có thể bôi trơn cho xích, mặt trợt, bộ giảm tốc và bôi trơn cho cáp trong khai thác lộ thiên và hầm lò. Khuyến cáo bôi trơn khô lên đến 500 độ C. Chứng nhận/Khuyến cáo: Babcock, Deutsche Bahn (Spray: DB-Mat-Nr. 106169), Eirich, Ferry Capitain, FFE, F. L. Smidth, Gebr. Pfeiffer, KHD, Polysius. Xem PI sản phẩm CEPLATTYN 300 tại đây. Bảng dữ liệu an toàn CEPLATTYN 300 tại đây. | Màu | Dầu gốc | Chất làm đặc | Chất rắn bôi trơn | Nhiệt độ làm việc |
Đen | Dầu khoáng | AL-X | C | -30/250℃ | |
Cấp NLGL | Độ nhớt dầu gốc tại 40℃, cSt | Nhiệt độ chảy giọt, ℃ | |||
1-2 | 1300 | 200 | |||
CEPLETTYN RN | |||||
Sản phẩm bôi trơn đặc biệt bằng phương pháp phun sử dụng cho chạy rà các hệ thống bánh răng hở, để tăng sự tiếp xúc của các bề mặt răng và làm mịn bề mặt răng… Chứng nhận/Khuyến cáo:Babcock, Ferry Capitain, FFE, F. L. Smidth, KHD, Polysius. | Màu | Dầu gốc | Chất làm đặc | Chất rắn bôi trơn | Nhiệt độ làm việc |
Đen | Bán tổng hợp | AL-X | Comb | -10/140℃ | |
Cấp NLGL | Độ nhớt dầu gốc tại 40℃, cSt | Nhiệt độ chảy giọt, ℃ | |||
00 | 460 | 200 | |||
CEPLATTYN KG 10 HMF | |||||
Sản phẩm bôi trơn bám dính phun tự động cho bánh răng hở Sản phẩm được ứng dụng phun tự động cho bộ truyền động của máy nghiền ống, lò quay, máy sấy khô, máy nghiền đá. Chứng nhận/Khuyến cáo:Babcock, David Brown, Ferry Capitain, Gebr. Pfeiffer, KHD, Krupp Fördertechnik, Outotec, Polysius, F. L. Smidth. Xem PI sản phẩm CEPLATTYN KG 10 HMF tại đây. | Màu | Dầu gốc | Chất làm đặc | Chất rắn bôi trơn | Nhiệt độ làm việc |
Đen | Dầu khoáng | AL-X | C | -10/140℃ | |
Chứng nhận | Cấp NLGI | Độ nhớt dầu gốc, cSt | Nhiệt độ chảy giọt, ℃ | ||
OGPF00N-10 | 0/00 | 500 | 200 | ||
CEPLATTYN KG 10 HMF - 1000 | |||||
Bôi trơn bám dính cho bánh răng hở Sản phẩm được ứng dụng phun tự động cho bộ truyền động của máy nghiền ống, lò quay, máy sấy khô, máy nghiền đá. Chứng nhận/Khuyến cáo:Babcock, Deutsche Bahn (Spray: DB-Mat-Nr. 106169), Eirich, Ferry Capitain, FFE, F. L. Smidth, Gebr. Pfeiffer, KHD, Polysius. | Màu | Dầu gốc | Chất làm đặc | Chất rắn bôi trơn | Nhiệt độ làm việc |
Đen | Dầu khoáng | AL-X | C | 5/140℃ | |
Chứng nhận | Cấp NLGI | Độ nhớt dầu gốc, cSt | Nhiệt độ chảy giọt, ℃ | ||
OGPF00N+5 | 0/00 | 1000 | 180 | ||
CEPLATTYN KG 10 HMF - 2500 | |||||
Bôi trơn bám dính cho bánh răng hở Sản phẩm được ứng dụng phun tự động cho bộ truyền động của máy nghiền ống, lò quay, máy sấy khô, máy nghiền đá. Chứng nhận/Khuyến cáo:Babcock, Deutsche Bahn (Spray: DB-Mat-Nr. 106169), Eirich, Ferry Capitain, FFE, F. L. Smidth, Gebr. Pfeiffer, KHD, Polysius. | Màu | Dầu gốc | Chất làm đặc | Chất rắn bôi trơn | Nhiệt độ làm việc |
Đen | Dầu khoáng | AL-X | C | 5/140℃ | |
Chứng nhận | Cấp NLGI | Độ nhớt dầu gốc, cSt | Nhiệt độ chảy giọt, ℃ | ||
OGPF00N+5 | 0/00 | 2500 | 180 | ||
CEPLATTYN GT10 | |||||
Bôi trơn bám dính độ nhớt cao (chứa phụ gia rắn màu trắng giảm thiểu rung động và rỗ tế vi) Sản phẩm có độ nhớt cao không màu trắng sử dụng bôi trơn bánh răng hở các loại máy nghiền tải lớn. Tiết kiệm chi phí nâng cao tuổi thọ thiết b Chứng nhận/Khuyến cáo:Thyssen-Krupp Fördertechnik, Metso-Mining. Xem PI sản phẩm CEPLATTYN GT 10 tại đây. | Màu | Dầu gốc | Nhiệt độ làm việc 0℃ | Độ nhớt dầu gốc tại 40℃, cSt | |
Màu trắng sữa | Tổng hợp | 0/140 | 10.000 |